Tên sản phẩm: | Bộ dụng cụ đo đa chỉ tiêu trong môi trường kèm thuốc thử 100 lần đo Hana |
Code: | HI3814 |
Hãng- Xuất xứ: | Hanna- Mỹ |
Hãng- Xuất xứ: | Sản phẩm được sử dụng để đo các chỉ tiêu quan trọng trong ngành môi trường |
Tính chất: |
pH – BÚT ĐO PH/NHIỆT ĐỘ ĐIỆN TỬ HI98107 - Phương pháp chuẩn độ - Thang đo: + 0.0 đến 14.0 pH + 0.0 đến 50.0°C (32.0 đến 122.0°F) - Gia số: + 0.1 pH + 0.1°C (0.1°F) - Tự động tắt: 8 phút, 60 phút, không kích hoạt - Bù nhiệt độ: Tự động từ 0 đến 50°C - Pin: 1 pin Lion CR2032 AXIT - Phương pháp chuẩn độ - Thang đo: + 0 đến 100 mg/L CaCO₃ + 0 đến 500 mg/L CaCO₃ - Gia số: + 1 mg/L (thang đo 0 đến 100 mg/L) + 5 mg/L (thang đo 0 đến 500 mg/L) - Phương pháp: methyl orange / phenolphthalein - Thuốc thử đi kèm: Khoảng 110 lần đo KIỀM - Cách đo: chuẩn độ - Thang đo: + 0 đến 100 mg/L CaCO₃ + 0 đến 300 mg/L CaCO₃ - Gia số: + 1 mg/L (thang đo 0 đến 100 mg/L) + 3 mg/L (thang đo 0 đến 500 mg/L) - Phương pháp: methyl orange / phenolphthalein - Thuốc thử đi kèm: Khoảng 110 lần đo ĐỘ CỨNG TỔNG - Cách đo: chuẩn độ - Thang đo: + 0 đến 30 mg/L CaCO₃ + 0 đến 300 mg/L CaCO₃ - Gia số: + 0.3 mg/L (thang đo 0 đến 100 mg/L) + 3 mg/L (thang đo 0 đến 500 mg/L) - Phương pháp: EDTA - Thuốc thử đi kèm: Khoảng 100 lần đo CACBON DIOXIT - Cách đo: chuẩn độ - Thang đo: + 0 đến 10 mg/L CaCO₃ + 0 đến 50 mg/L CaCO₃ + 0 đến 100 mg/L CaCO₃ - Gia số: + 0.1 mg/L (thang đo 0 đến 10 mg/L) + 0.5 mg/L (0.0 to 50.0 mg/L) + 1 mg/L (0 to 100 mg/L) - Phương pháp: phenanthroline - Thuốc thử đi kèm: Khoảng 110 lần đo OXY HÒA TAN - Cách đo: chuẩn độ - Thang đo: 0.0 đến 10.0 mg/L O2 - Gia số: 0.1 mg/L - Phương pháp: modified Winkler - Thuốc thử đi kèm: Khoảng 110 lần đo |
Bảo quản: | Nơi khô ráo thoáng mát |
Cung cấp bao gồm: |
- Bút đo pH/nhiệt độ HI98107 (không kèm dung dịch hiệu chuẩn máy) - Thuốc thử axit cho 100 lần đo - Thuốc thử độ cứng tổng cho 100 lần đo - Thuốc thử cacbon dioxit cho 100 lần đo - Thuốc thử oxy hòa tan cho 100 lần đo - Thuốc thử kiềm cho 100 lần đo - Hướng dẫn sử dụng - Vali bằng nhựa. |