Tên sản phẩm: | Bismuth(III) nitrate alkaline for analysis EMSURE® Reag. Ph Eur |
CTHH: | Bi₅H₉N₄O₂₂ |
Code: | 1018780100 |
CAS: | 1304-85-4 |
Hàm lượng: | ≥ 71.5 % |
Hãng - Xuất xứ: | Merck - Đức |
Ứng dụng: |
- Dùng để phân tích, tổng hợp các chất hóa học trong phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,... - Là thuốc thử để oxy hóa chọn lọc các sufua thành sulfoxit. - Tham gia vào quá trình điều chế thuốc thử Dragendorff và được sử dụng làm chất nhuộm TLC. - Sử dụng để điều chế các hợp chất bismuth khác. |
Thành phần: |
- Clorua (Cl) ≤ 0,005 % - Ag (Bạc) ≤ 0,001 % - As (Thạch tín) ≤ 0,0005 % - Ca (Canxi) ≤ 0,005 % - Cu (Đồng) ≤ 0,002 % - Fe (Sắt) ≤ 0,002 % - NH₄ (Amoni) ≤ 0,01 % - Pb (Chì) ≤ 0,005 % - Zn (Kẽm) ≤ 0,001 % |
Tính chất: |
- Hình thể: rắn, không màu - Khối lượng mol: 1461.99 g/mol - Mật độ: 4,93 g/cm3 - Điểm nóng chảy: 500 ° C - Giá trị pH: 3,2 (50 g/l, H₂O, 20 °C) (bùn) - Tỷ trọng lớn: 600 kg/m3 |
Bảo quản: | Bảo quản +2°C đến +30°C. |
Quy cách đóng gói: | Chai nhựa 100g |