Tên sản phẩm: | Ammonium ferrous sulphate, 500g/chai, Wako-Nhật |
CAS: | 7783-85-9 |
Code: | 091.00855 |
CTHH: | Fe(NH4)2(SO4)2・6H2O |
Hàm lượng: | >99.5% |
Hãng - xuất xứ: | Wako - Nhật |
Ứng dụng: |
- Hóa chất được sử dụng làm thuốc thử trong phân tích, tổng hợp các chất tại các thí nghiệm, nghiên cứu, trường học ... |
Tính chất: |
- Khối lượng phân tử: 392.14 g/mol - Dạng bột, màu xanh nhạt - Điểm nóng chảy: 100°C - Tính tan trong nước: tan tốt; Ethanol: tan ít, hầu như không tan |
Bảo quản: |
- Bảo quản ở nhiệt độ phòng |
Quy cách đóng gói: | Chai 500g |