Tên sản phẩm: | Ammonium cerium(IV) nitrate for analysis EMSURE® ACS,Reag. Ph Eur |
Tên khác: | di-Ammonium-hexanitratocerate(IV), Cerium(IV) ammonium nitrate |
CTHH: | (NH₄)₂[Ce(NO₃)₆] |
Code: | 1022761000 |
CAS: | 16774-21-3 |
Hàm lượng: | ≥ 99.0 % |
Hãng - Xuất xứ: | Merck - Đức |
Ứng dụng: |
- Dùng để phân tích, tổng hợp các chất hóa học trong phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,... - Sử dụng rộng rãi làm chất oxi hóa cho nhiều nhóm chức như rượu, phenol và ete cũng như các liên kết C-H - Như một thuốc thử khử bảo vệ rượu trong tổng hợp hữu cơ, hữu ích trong việc tổng hợp các dị vòng như dẫn xuất quinoxaline, chất bán dẫn hữu cơ và chất phân cắt DNA. |
Thành phần: |
- Các chất không tan trong axit sunfuric loãng ≤ 0,005 % - Clorua (Cl) ≤ 0,001 % - Phốt phát (PO₄) ≤ 0,005 % - Kim loại nặng (như Pb) ≤ 0,002 % - Fe (Sắt) ≤ 0,003 % - Na (Natri) ≤ 0,005 % |
Tính chất: |
- Hình thể: chất rắn, màu cam - Khối lượng mol: 548.23 g/mol - Mật độ: 2,49 g/cm3 (24 °C) - Điểm nóng chảy >400 °C - Giá trị pH: 0,61 (111,11 g/l, H₂O, 20 °C) - Tỷ trọng lớn: 1200 kg/m3 - Độ hòa tan: 919 - 1020 g/l |
Bảo quản: | Bảo quản +2°C đến +30°C |
Quy cách đóng gói: | Chai nhựa 1kg |