Khuyến mãi Khuyến mãi
DANH MỤC

Ammonium cerium(IV) nitrate for analysis EMSURE® ACS,Reag. Ph Eur (1kg/chai)

Mã sản phẩm: Đang cập nhật
So sánh
Liên hệ

Ammonium cerium(IV) nitrate for analysis EMSURE® ACS,Reag. Ph Eur (1kg/chai) KHUYẾN MÃI - ƯU ĐÃI

  • Nhập mã KM1 Giảm 5k đơn hàng tối thiểu 99k [coupon="KM1"]
  • Nhập mã KM2 Giảm 10k đơn hàng tối thiểu 250k [coupon="KM2"]
  • Nhập mã KM3 Giảm 20k đơn hàng tối thiểu 500k [coupon="KM3"]
  • Nhập mã KM4 Giảm 50k đơn hàng tối thiểu 999k [coupon="KM4"]
  • Nhập mã KM5 Giảm 100k đơn hàng tối thiểu 2999k [coupon="KM5"]

Ammonium cerium(IV) nitrate for analysis EMSURE® ACS,Reag. Ph Eur code 1022761000, sản xuất bởi hãng Merck - Đức. Là chất rắn, màu cam có công thức (NH₄)₂[Ce(NO₃)₆]. Dùng để phân tích, tổng hợp các chất hóa học trong phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,... Quy cách đóng gói trong chai nhựa 1kg.

Gọi đặt mua 0856 663 669 (8:00 - 22:00)

NHẬP MÃ: KM2

Giảm 10K cho đơn hàng 250K
Điều kiện
Mua bất kỳ sản phẩm nào của ShopLab với giá trị đơn hàng tối thiểu 250K

NHẬP MÃ: KM3

Giảm 20K cho đơn hàng 500K
Điều kiện
Mua bất kỳ sản phẩm nào của ShopLab với giá trị đơn hàng tối thiểu 500K

NHẬP MÃ: KM4

Giảm 50k cho đơn hàng 999k
Điều kiện
Mua bất kỳ sản phẩm nào của ShopLab với giá trị đơn hàng tối thiểu 999K

NHẬP MÃ: KM5

Giảm 100k cho đơn hàng 2999k
Điều kiện
Mua bất kỳ sản phẩm nào của ShopLab với giá trị đơn hàng tối thiểu 2999K
  • Vận chuyển nhanh, an toàn, tiết kiệm
    Vận chuyển nhanh, an toàn, tiết kiệm
  • Giá cả cạnh tranh
    Giá cả cạnh tranh
  • Sản phẩm chính hãng, đa dạng
    Sản phẩm chính hãng, đa dạng

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT

Tên sản phẩm: Ammonium cerium(IV) nitrate for analysis EMSURE® ACS,Reag. Ph Eur
Tên khác: di-Ammonium-hexanitratocerate(IV), Cerium(IV) ammonium nitrate
CTHH: (NH₄)₂[Ce(NO₃)₆]
Code: 1022761000
CAS: 16774-21-3
Hàm lượng: ≥ 99.0 %
Hãng - Xuất xứ: Merck - Đức
Ứng dụng:

- Dùng để phân tích, tổng hợp các chất hóa học trong phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,...

- Sử dụng rộng rãi làm chất oxi hóa cho nhiều nhóm chức như rượu, phenol và ete cũng như các liên kết C-H

- Như một thuốc thử khử bảo vệ rượu trong tổng hợp hữu cơ, hữu ích trong việc tổng hợp các dị vòng như dẫn xuất quinoxaline, chất bán dẫn hữu cơ và chất phân cắt DNA.

Thành phần:

- Các chất không tan trong axit sunfuric loãng ≤ 0,005 %

- Clorua (Cl) ≤ 0,001 %

- Phốt phát (PO₄) ≤ 0,005 %

- Kim loại nặng (như Pb) ≤ 0,002 %

- Fe (Sắt) ≤ 0,003 %

- Na (Natri) ≤ 0,005 %

Tính chất:

- Hình thể: chất rắn, màu cam

- Khối lượng mol: 548.23 g/mol

- Mật độ: 2,49 g/cm3 (24 °C)

- Điểm nóng chảy >400 °C

- Giá trị pH: 0,61 (111,11 g/l, H₂O, 20 °C)

- Tỷ trọng lớn: 1200 kg/m3

- Độ hòa tan: 919 - 1020 g/l

Bảo quản: Bảo quản +2°C đến +30°C
Quy cách đóng gói: Chai nhựa 1kg

ĐÁNH GIÁ SẢN PHẨM

SẢN PHẨM CÙNG PHÂN KHÚC GIÁ

SẢN PHẨM ĐÃ XEM

Thu gọn