| Tên sản phẩm: | Aluminium triisopropoxide, 3N |
| Code: | 01788-13 |
| CTHH: | C9H21AlO3 |
| CAS: | 555-31-7 |
| Hàm lượng: | >99.9%(Im.S.) |
| Hãng - Xuất xứ: | Kanto - Nhật |
| Ứng dụng: |
- Hóa chất được sử dụng trong phân tích, tổng hợp các chất hóa học tại phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,... - Được sử dụng làm tiền chất để tổng hợp hạt nano alumina và oxit đa kim loại thông qua xử lý sol-gel |
| Tính chất: |
- Trạng thái: Dạng rắn - Màu sắc: màu trắng - Khối lượng mol: 204,24 g/mol - Điểm nóng chảy: 128 - 133 °C - Điểm sôi: 125 - 130 °C ở 51 hPa |
| Bảo quản: | Nơi khô ráo thoáng mát |
| Quy cách đóng gói: |
Chai nhựa 250g |