Tên sản phẩm: | Aluminium sulfate, 14-18 water |
Code: | 01186-00 |
CTHH: | Al2(SO4)3 · xH2O |
CAS: | 17927-65-0 |
Hàm lượng: | 51.0%~57.5%(as Al2(SO4)3)(T) |
Hãng - Xuất xứ: | Kanto - Nhật |
Ứng dụng: |
- Hóa chất được sử dụng trong phân tích, tổng hợp các chất hóa học tại phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,... - Được sử dụng để tổng hợp vật liệu zeolit có độ tinh thể cao mới |
Tính chất: |
- Trạng thái: Dạng rắn, màu trắng - Khối lượng mol: 342,15 g/mol - Điểm nóng chảy: 86.5 °C - Độ pH: Khoảng 3.5 ở 50 g/l ở 25 °C - Tỉ trọng: 1,69 g/mL ở 25°C |
Bảo quản: | Nơi khô ráo thoáng mát |
Quy cách đóng gói: |
Chai nhựa 500g |