Tên sản phẩm: | Aluminium, powder |
Code: | 01147-11 |
CTHH: | Al |
CAS: | 7429-90-5 |
Hãng - Xuất xứ: | Kanto - Nhật |
Ứng dụng: |
- Hóa chất được sử dụng trong phân tích, tổng hợp các chất hóa học tại phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,... - Được sử dụng để chế tạo các hạt nano alumina |
Tính chất: |
- Trạng thái: Dạng rắn - Màu sắc: màu xám - Khối lượng mol: 26,98 g/mol - Điểm sôi: 2460°C - Điểm nóng chảy: 660,37 °C - Tỉ trọng: 2,7 g/mL ở 25°C |
Bảo quản: | Nơi khô ráo thoáng mát |
Quy cách đóng gói: |
Chai thuỷ tinh 250g |