Tên sản phẩm: | Allythiourea (25g/chai), Wako - Nhật |
CAS: | 109-57-9 |
Code: | 017.09612.0025 |
CTHH: | C4H8N2S |
Hãng - xuất xứ: | Wako - Nhật |
Ứng dụng: |
- Hóa chất dùng trong các phòng thí nghiệm làm chất ức chế nitrat hóa trong quá trình chuyển hóa diclofenac, naproxen và bisoprolol trong điều kiện hiếu khí và kỵ khí. - Ngòai ra còn ứng dụng trong y học, mỹ phẩm, chất bảo quản và trong tổng hợp hữu cơ. |
Tính chất: |
- Phân tử khối: 116,19 g/mol - Dạng rắn, màu trắng - Nhiệt độ nóng chảy: 70 - 72 °C - Hòa tan trong nước và cồn. Ít tan trong diethyl ether. Không hòa tan trong benzen. |
Bảo quản: |
- Bảo quản ở nhiệt độ thường |
Ouy cách đóng gói: | Chai thủy tinh 25g |