Tên sản phẩm: | Allyl phenoxyacetate |
Code: | 01130-62 |
CTHH: | C6H5OCH2CO2CH2CH=CH2 |
CAS: | 7493-74-5 |
Hàm lượng: | >98.0%(GC) |
Hãng - Xuất xứ: | Kanto - Nhật |
Ứng dụng: |
- Hóa chất được sử dụng trong phân tích, tổng hợp các chất hóa học tại phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,... |
Tính chất: |
- Trạng thái: Dạng lỏng - Màu sắc: không màu - Khối lượng mol: 192.21 g/mol - Điểm sôi: 265 - 266°C - Điểm chớp cháy: 140 °C - Tính tan: 0.559 g/l ở 20 °C |
Bảo quản: | Nơi khô ráo thoáng mát |
Quy cách đóng gói: |
Chai thuỷ tinh 1g |