Tên sản phẩm: | Allyl glycidyl ether |
Code: | 01131-00 |
CTHH: | C6H10O2 |
CAS: | 106-92-3 |
Hàm lượng: | >98.0%(GC) |
Hãng - Xuất xứ: | Kanto - Nhật |
Ứng dụng: |
- Hóa chất được sử dụng trong phân tích, tổng hợp các chất hóa học tại phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,... - Là một hợp chất hữu cơ được sử dụng trong chất kết dính và chất bịt kín và là một monome cho các phản ứng trùng hợp. |
Tính chất: |
- Trạng thái: Dạng lỏng - Màu sắc: không màu - Khối lượng mol: 114.14 g/mol - Điểm sôi: 154.0°C - Điểm chớp cháy: 48°C - Điểm nóng chảy: -100.0°C - Khối lượng riêng: 0.9620g/mL - Tỷ trọng: 0.962 - Tính tan: Tan trong nước 50g/L (20°C), tan trong ethanol, acetone, diethyl ether và benzene |
Bảo quản: | Nơi khô ráo thoáng mát |
Quy cách đóng gói: |
Chai thuỷ tinh 500ml |