Tên sản phẩm: | Allyl chloroformate |
Code: | 01341-05 |
CTHH: | C4H5ClO2 |
CAS: | 2937-50-0 |
Hàm lượng: | >97.0%(GC) |
Hãng - Xuất xứ: | Kanto - Nhật |
Ứng dụng: |
- Hóa chất được sử dụng trong phân tích, tổng hợp các chất hóa học tại phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,... - Được sử dụng để tổng hợp Alloc-TL monome (N-(allyloxy)carbonylhomocysteine thiolactone) từ thioester tuần hoàn (d,l-homocysteine thiolactonehydrochloride) |
Tính chất: |
- Trạng thái: Dạng lỏng - Màu sắc: không màu - Khối lượng mol: 120,53 g/mol - Điểm sôi: 27 °C ở 15 hPa - Điểm cháy: 31 °C - Áp suất hoá hơi: 437 hPa ở 55 °C, 252.9 hPa ở 20 °C |
Bảo quản: | Từ 0℃~6℃ |
Quy cách đóng gói: |
Chai thuỷ tinh 500g |