Tên sản phẩm: | Albumin, egg |
Code: | 01103-01 |
CAS: | 9006-59-1 |
Hãng - Xuất xứ: | Kanto - Nhật |
Ứng dụng: |
- Hóa chất được sử dụng trong phân tích, tổng hợp các chất hóa học tại phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,... - Được sử dụng làm môi trường ủ tế bào trong xét nghiệm EliCell để phát hiện các cytokine được giải phóng từ bạch cầu ái toan |
Tính chất: |
- Trạng thái: Dạng rắn - Màu sắc: màu be - Khối lượng mol: 57,09 g/mol - Độ hoà tan trong nước: 40 mg/mL |
Bảo quản: | Từ 2-8°C |
Quy cách đóng gói: |
Chai nhựa 500g |