Tên sản phẩm: | 4-Methyl-2-pentanone (MIBK), (500ml/chai) Wako - Nhật |
CAS: | 108-10-1 |
Code: | 131.05645 |
CTHH: | (CH3)2CHCH2COCH3 |
Hàm lượng: | >99.5% |
Hãng - xuất xứ: | Wako - Nhật |
Ứng dụng: |
- Hóa chất được sử dụng trong Phân tích quang phổ hấp thụ nguyên tử tại các thí nghiệm, nghiên cứu, trường học ... |
Tính chất: |
- Khối lượng phân tử: 100.16 g/mol - Dạng lỏng, không màu - Nhiệt độ nóng chảy: -80 °C - Nhiệt độ sôi: 115°C - Nhiệt độ chớp cháy: 18 °C / 63 °F - Tính tan trong nước: tan ít; Ethanol and Diethyl ether: tan nhiều |
Bảo quản: |
- Bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh ánh sáng |
Quy cách đóng gói: | Chai 500ml |