Khuyến mãi Khuyến mãi
DANH MỤC

3,5-Pyrocatecholdisulfonic acid disodium salt monohydrate (Tiron) metal indicator (100g/chai)

Mã sản phẩm: Đang cập nhật
So sánh
Liên hệ

3,5-Pyrocatecholdisulfonic acid disodium salt monohydrate (Tiron) metal indicator (100g/chai) KHUYẾN MÃI - ƯU ĐÃI

  • Nhập mã KM1 Giảm 5k đơn hàng tối thiểu 99k [coupon="KM1"]
  • Nhập mã KM2 Giảm 10k đơn hàng tối thiểu 250k [coupon="KM2"]
  • Nhập mã KM3 Giảm 20k đơn hàng tối thiểu 500k [coupon="KM3"]
  • Nhập mã KM4 Giảm 50k đơn hàng tối thiểu 999k [coupon="KM4"]
  • Nhập mã KM5 Giảm 100k đơn hàng tối thiểu 2999k [coupon="KM5"]

3,5-Pyrocatecholdisulfonic acid disodium salt monohydrate (Tiron) metal indicator code 1019220100, sản xuất bởi hãng Merck - Đức. Là chất rắn, màu trắng có công thức hóa học C₆H₄Na₂O₈S₂ * H₂O. Dùng để phân tích, tổng hợp các chất hóa học trong phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,... Quy cách đóng gói trong chai thủy tinh 100g.

Gọi đặt mua 0856 663 669 (8:00 - 22:00)

NHẬP MÃ: KM2

Giảm 10K cho đơn hàng 250K
Điều kiện
Mua bất kỳ sản phẩm nào của ShopLab với giá trị đơn hàng tối thiểu 250K

NHẬP MÃ: KM3

Giảm 20K cho đơn hàng 500K
Điều kiện
Mua bất kỳ sản phẩm nào của ShopLab với giá trị đơn hàng tối thiểu 500K

NHẬP MÃ: KM4

Giảm 50k cho đơn hàng 999k
Điều kiện
Mua bất kỳ sản phẩm nào của ShopLab với giá trị đơn hàng tối thiểu 999K

NHẬP MÃ: KM5

Giảm 100k cho đơn hàng 2999k
Điều kiện
Mua bất kỳ sản phẩm nào của ShopLab với giá trị đơn hàng tối thiểu 2999K
  • Vận chuyển nhanh, an toàn, tiết kiệm
    Vận chuyển nhanh, an toàn, tiết kiệm
  • Giá cả cạnh tranh
    Giá cả cạnh tranh
  • Sản phẩm chính hãng, đa dạng
    Sản phẩm chính hãng, đa dạng

ĐẶC ĐIỂM NỔI BẬT

Tên sản phẩm: 3,5-Pyrocatecholdisulfonic acid disodium salt monohydrate (Tiron) metal indicator
Tên khác: 1,2-Dihydroxy-3,5-benzenedisulfonic acid disodium salt, di-Sodium 4,5-dihydroxy-1,3-benzenedisulfonate, Sodium pyrocatechol-3,5-disulfonate, Tiron
CTHH: C₆H₄Na₂O₈S₂ * H₂O
Code: 1019220100
CAS: 149-45-1
Hãng - Xuất xứ: Merck - Đức
Ứng dụng:

- Hóa chất sử dụng trong tổng hợp, phân tích các chất hóa học tại phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,...

Tính chất:

- Hình thể: rắn, màu trắng

- Khối lượng mol: 332.22 g/mol

- Điểm nóng chảy: 300 ° C

- Giá trị pH: 5,0 (10 g/l, H₂O, 20 °C)

- Tỷ trọng lớn: 465 kg/m3

- Độ hòa tan: 1350 g/l

Bảo quản: Bảo quản +15°C đến +25°C
Quy cách đóng gói: Chai thủy tinh 100g

ĐÁNH GIÁ SẢN PHẨM

SẢN PHẨM CÙNG PHÂN KHÚC GIÁ

SẢN PHẨM ĐÃ XEM

Thu gọn