Tên sản phẩm: | 3,5-Pyrocatecholdisulfonic acid disodium salt monohydrate (Tiron) metal indicator |
Tên khác: | 1,2-Dihydroxy-3,5-benzenedisulfonic acid disodium salt, di-Sodium 4,5-dihydroxy-1,3-benzenedisulfonate, Sodium pyrocatechol-3,5-disulfonate, Tiron |
CTHH: | C₆H₄Na₂O₈S₂ * H₂O |
Code: | 1019220100 |
CAS: | 149-45-1 |
Hãng - Xuất xứ: | Merck - Đức |
Ứng dụng: |
- Hóa chất sử dụng trong tổng hợp, phân tích các chất hóa học tại phòng thí nghiệm trường học, viện nghiên cứu,... |
Tính chất: |
- Hình thể: rắn, màu trắng - Khối lượng mol: 332.22 g/mol - Điểm nóng chảy: 300 ° C - Giá trị pH: 5,0 (10 g/l, H₂O, 20 °C) - Tỷ trọng lớn: 465 kg/m3 - Độ hòa tan: 1350 g/l |
Bảo quản: | Bảo quản +15°C đến +25°C |
Quy cách đóng gói: | Chai thủy tinh 100g |